planning board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planning board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planning board

    * kinh tế

    ban kế hoạch, quy hoạch

    bảng phân công

    phòng kế hoạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planning board

    Similar:

    advisory board: a board appointed to advise the chief administrator