planning permission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planning permission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning permission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning permission.
Từ điển Anh Việt
planning permission
* danh từ
giấy phép xây dựng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planning permission
* kinh tế
giấy phép xây dựng
* kỹ thuật
xây dựng:
giấy phép quy hoạch
giấy phép xây dựng
sự cho phép xây dựng
Từ liên quan
- planning
- planning area
- planning zone
- planning board
- planning chart
- planning clerk
- planning curve
- planning cycle
- planning model
- planning stage
- planning tasks
- planning, plan
- planning blight
- planning centre
- planning design
- planning module
- planning report
- planning scheme
- planning target
- planning element
- planning horizon
- planning spacing
- planning engineer
- planning estimate
- planning meetings
- planning authority
- planning for house
- planning parameter
- planning standards
- planning structure
- planning and design
- planning commission
- planning conception
- planning department
- planning guidelines
- planning of surface
- planning permission
- planning scheme map
- planning by objective
- planning restrictions
- planning of production
- planning scheme ordinance
- planning zoning of territory
- planning and operation charges
- planning standard specification
- planning and allocation of resources
- planning and reporting officer (pro)
- planning-programming-budgeting system
- planning of a telecommunication system
- planning programming budgeting system (ppbs)