planning permission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planning permission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning permission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning permission.

Từ điển Anh Việt

  • planning permission

    * danh từ

    giấy phép xây dựng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planning permission

    * kinh tế

    giấy phép xây dựng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy phép quy hoạch

    giấy phép xây dựng

    sự cho phép xây dựng