planning spacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planning spacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning spacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning spacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planning spacing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoảng cách quy hoạch