planning of a telecommunication system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planning of a telecommunication system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning of a telecommunication system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning of a telecommunication system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planning of a telecommunication system
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
sự quy hoạch hệ thống viễn thông
Từ liên quan
- planning
- planning area
- planning zone
- planning board
- planning chart
- planning clerk
- planning curve
- planning cycle
- planning model
- planning stage
- planning tasks
- planning, plan
- planning blight
- planning centre
- planning design
- planning module
- planning report
- planning scheme
- planning target
- planning element
- planning horizon
- planning spacing
- planning engineer
- planning estimate
- planning meetings
- planning authority
- planning for house
- planning parameter
- planning standards
- planning structure
- planning and design
- planning commission
- planning conception
- planning department
- planning guidelines
- planning of surface
- planning permission
- planning scheme map
- planning by objective
- planning restrictions
- planning of production
- planning scheme ordinance
- planning zoning of territory
- planning and operation charges
- planning standard specification
- planning and allocation of resources
- planning and reporting officer (pro)
- planning-programming-budgeting system
- planning of a telecommunication system
- planning programming budgeting system (ppbs)