planning report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planning report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planning report

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    báo cáo quy hoạch