planning scheme map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planning scheme map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planning scheme map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planning scheme map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planning scheme map

    * kỹ thuật

    sơ đồ quy hoạch

    xây dựng:

    bản đồ quy hoạch