advisory committee on electronics and telecommunications (acet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advisory committee on electronics and telecommunications (acet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory committee on electronics and telecommunications (acet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory committee on electronics and telecommunications (acet).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advisory committee on electronics and telecommunications (acet)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông
Từ liên quan
- advisory
- advisory fee
- advisory body
- advisory lock
- advisory board
- advisory funds
- advisory group
- advisory staff
- advisory system
- advisory message
- advisory opinion
- advisory service
- advisory services
- advisory services to management
- advisory committee on networking (acn)
- advisory group for network issues (agni)
- advisory committee on electronics and telecommunications (acet)