advisory lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisory lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advisory lock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa tham vấn