consultancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consultancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consultancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consultancy.
Từ điển Anh Việt
consultancy
* danh từ
sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
To open a financial consultancy: Mở văn phòng tư vấn về tài chính
địa vị của người tư vấn
To accept a three-year consultancy abroad: Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consultancy
the practice of giving expert advice within a particular field
a business management consultancy