consultation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consultation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consultation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consultation.
Từ điển Anh Việt
consultation
/,kɔnsəl'teiʃn/
* danh từ
sự hỏi ý kiến
sự tra cứu, sự tham khảo
sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
to hold a consultation: bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
(pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
(y học) sự hội chẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consultation
a conference (usually with someone important)
he had a consultation with the judge
he requested an audience with the king
a conference between two or more people to consider a particular question
frequent consultations with his lawyer
a consultation of several medical specialists
Similar:
reference: the act of referring or consulting
reference to an encyclopedia produced the answer