interview nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
interview
/'intəvju:/
* danh từ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
an interview between a job applicicant and the director: cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
a newpaper interview: cuộc phóng vấn báo chí
* động từ
gặp riêng, nói chuyện riêng
to interview job applicants: gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
phỏng vấn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interview
* kinh tế
cuộc hội kiến
cuộc phỏng vấn
cuộc tiếp kiến
hội kiến
phỏng vấn
tiếp kiến
* kỹ thuật
phỏng vấn
sự phỏng vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interview
the questioning of a person (or a conversation in which information is elicited); often conducted by journalists
my interviews with teenagers revealed a weakening of religious bonds
conduct an interview in television, newspaper, and radio reporting
Synonyms: question
discuss formally with (somebody) for the purpose of an evaluation
We interviewed the job candidates
go for an interview in the hope of being hired
The job candidate interviewed everywhere
Similar:
consultation: a conference (usually with someone important)
he had a consultation with the judge
he requested an audience with the king
Synonyms: audience