interviewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interviewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interviewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interviewer.

Từ điển Anh Việt

  • interviewer

    /,intəvju:ə/

    * danh từ

    người gặp riêng (những người đến xin việc làm)

    người phỏng vấn

    lỗ nhòm (trong cửa vào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interviewer

    * kinh tế

    người phỏng vấn

    người tiếp kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interviewer

    a person who conducts an interview