interviewer bias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interviewer bias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interviewer bias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interviewer bias.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interviewer bias

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ chệch chủ quan