overlooked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overlooked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlooked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlooked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overlooked
not taken into account
his retirement was not allowed to go unmarked
Similar:
overlook: look past, fail to notice
look out on: be oriented in a certain direction
The house looks out on a tennis court
The apartment overlooks the Hudson
Synonyms: look out over, overlook, look across
neglect: leave undone or leave out
How could I miss that typo?
The workers on the conveyor belt miss one out of ten
Synonyms: pretermit, omit, drop, miss, leave out, overlook, overleap
Antonyms: attend to
dominate: look down on
The villa dominates the town
Synonyms: command, overlook, overtop
overlook: watch over
I am overlooking her work
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).