unnoted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnoted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnoted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnoted.
Từ điển Anh Việt
unnoted
/'ʌn'noutid/
* tính từ
không ai chú ý, không ai để ý đến
vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnoted
Similar:
overlooked: not taken into account
his retirement was not allowed to go unmarked
Synonyms: unmarked