unmarked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmarked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmarked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmarked.

Từ điển Anh Việt

  • unmarked

    /'ʌn'mɑ:kt/

    * tính từ

    không được đánh dấu

    không bị theo dõi; không được để ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmarked

    not having an identifying mark

    unmarked cards

    an unmarked police car

    Antonyms: marked

    Similar:

    overlooked: not taken into account

    his retirement was not allowed to go unmarked

    Synonyms: unnoted