take office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take office.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take office

    assume an office, duty, or title

    When will the new President take office?

    Antonyms: leave office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).