tread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tread
/tred/
* danh từ
bước đi, cách đi, dáng đi
a firm tread: dáng đi vững chắc
tiếng chân bước
heavy tread: tiếng chân bước nặng nề
(động vật học) sự đạp mái
mặt bậc cầu thang
tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang
đế ủng
Talông (lốp xe)
mặt đường ray
phôi (trong quả trứng)
khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)
* động từ trod; trodden
đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
to tread heavily: đi nặng nề
to tread unknown ground: bước chân lên một mảnh đất xa lạ
don't tread on the flowers: đừng giẫm lên hoa
đạp (nho để làm rượu...)
đạp mái (gà)
to tread down
đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
to tread in
dận lún xuống, đạp lún xuống
to tread out
lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)
đạp (nho để làm rượu...)
to tread lightly
đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
to tread in someone's footsteps
theo vết chân ai, bắt chước ai
to tread on someone's corns (toes)
giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
to tead on the heels of
bám sát, theo sát gót
theo dõi (sự việc)
to tread on air
mừng rơn, sướng rơn
to tead on (as on) eggs
đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
to tread on somebody's neck
đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
to tread the stage (the boards)
là diễn viên sân khấu
to tread under foot
(nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
to tread water
bơi đứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tread
* kinh tế
giẫm nho
* kỹ thuật
bậc
bậc cầu thang
bậc thang
bao bảo vệ
khâu xích xe
mặt gai vỏ xe
mặt lăn (đường ray)
mặt lăn của ray
xây dựng:
bậc cấp
khoảng cách giữa
mặt bậc cầu thang
mặt bậc thang
mặt bậc thềm
giao thông & vận tải:
mặt bánh xe
vành lăn
ô tô:
mặt lăn (lốp xe)
traction lift
vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tread
the grooved surface of a pneumatic tire
the part (as of a wheel or shoe) that makes contact with the ground
structural member consisting of the horizontal part of a stair or step
tread or stomp heavily or roughly
The soldiers trampled across the fields
Synonyms: trample
crush as if by treading on
tread grapes to make wine
brace (an archer's bow) by pressing the foot against the center
apply (the tread) to a tire
mate with
male birds tread the females
Similar:
pace: a step in walking or running
Synonyms: stride
step: put down or press the foot, place the foot
For fools rush in where angels fear to tread
step on the brake
- tread
- treadle
- tread on
- treadler
- treadmil
- treadless
- treadmill
- tread clay
- tread down
- treadwheel
- tread depth
- tread wedge
- tread-wheel
- tread design
- tread length
- tread-softly
- tread pattern
- tread profile
- treadle lathe
- treadle-press
- tread pavement
- treading water
- treadmill test
- treadle-machine
- tread depth gauge
- treadway pavement
- tread of escalator
- tread (stair tread)
- treadle brake valve