tread profile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tread profile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tread profile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tread profile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tread profile
* kỹ thuật
ô tô:
dạng ta lông lốp xe (được nhìn theo mặt cắt ngang)
Từ liên quan
- tread
- treadle
- tread on
- treadler
- treadmil
- treadless
- treadmill
- tread clay
- tread down
- treadwheel
- tread depth
- tread wedge
- tread-wheel
- tread design
- tread length
- tread-softly
- tread pattern
- tread profile
- treadle lathe
- treadle-press
- tread pavement
- treading water
- treadmill test
- treadle-machine
- tread depth gauge
- treadway pavement
- tread of escalator
- tread (stair tread)
- treadle brake valve