tread on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tread on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tread on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tread on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tread on
Similar:
step on: place or press the foot on
He stepped on the hem of her long gown
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tread
- treadle
- tread on
- treadler
- treadmil
- treadless
- treadmill
- tread clay
- tread down
- treadwheel
- tread depth
- tread wedge
- tread-wheel
- tread design
- tread length
- tread-softly
- tread pattern
- tread profile
- treadle lathe
- treadle-press
- tread pavement
- treading water
- treadmill test
- treadle-machine
- tread depth gauge
- treadway pavement
- tread of escalator
- tread (stair tread)
- treadle brake valve