treadmill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treadmill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treadmill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treadmill.

Từ điển Anh Việt

  • treadmill

    * danh từ

    cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt)

    việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treadmill

    an exercise device consisting of an endless belt on which a person can walk or jog without changing place

    a mill that is powered by men or animals walking on a circular belt or climbing steps

    Synonyms: treadwheel, tread-wheel

    a job involving drudgery and confinement

    Synonyms: salt mine