treadle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treadle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treadle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treadle.

Từ điển Anh Việt

  • treadle

    /'tredl/

    * danh từ

    bàn đạp

    the treadle of sewingmachine treadle: bàn đạp của máy khâu

    * nội động từ

    đạp bàn đạp, đạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treadle

    * kỹ thuật

    bàn đạp

    cơ khí & công trình:

    bàn đạp (chân)

    bàn đạp (kiểu lắc)

    giao thông & vận tải:

    bàn đạp ray

    chỗ tiếp xúc ray

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treadle

    tread over

    the brick maker treadles over clay to pick out the stones

    operate (machinery) by a treadle

    Similar:

    pedal: a lever that is operated with the foot

    Synonyms: foot pedal, foot lever