foot lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foot lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot lever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foot lever
* kỹ thuật
bàn đạp
cơ khí & công trình:
đòn bẩy chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foot lever
Similar:
pedal: a lever that is operated with the foot
Synonyms: treadle, foot pedal
Từ liên quan
- foot
- foots
- footy
- footed
- footer
- footie
- footle
- foot up
- footage
- footboy
- footing
- footman
- footpad
- footpeg
- footsie
- footway
- foot rot
- foot saw
- foot-pan
- foot-rot
- foot-ton
- foot-way
- football
- footbath
- footfall
- footgear
- foothill
- foothold
- footless
- footling
- footmark
- footnote
- footpath
- footrace
- footrest
- footslog
- footsore
- footstep
- footsure
- footwall
- footwear
- footwell
- footwork
- footworn
- foot hole
- foot path
- foot pump
- foot race
- foot room
- foot rule