footworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footworn.
Từ điển Anh Việt
footworn
/'futwɔ:n/
* tính từ
mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
bị bước chân làm mòn
footworn stairs: cầu thang bị bước chân làm mòn