footage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footage.
Từ điển Anh Việt
footage
/'futidʤ/
* danh từ
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
cảnh (phim)
a jungle footage: một cảnh rừng rú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
footage
* kinh tế
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
phút
số tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footage
film that has been shot
they had stock footage of lightning, tornados, and hurricanes
he edited the news footage
a rate of charging by the linear foot of work done