footmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footmark.

Từ điển Anh Việt

  • footmark

    /'futmɑ:k/

    * danh từ

    vết chân, dấu chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footmark

    Similar:

    footprint: a mark of a foot or shoe on a surface

    the police made casts of the footprints in the soft earth outside the window

    Synonyms: step