footprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footprint.

Từ điển Anh Việt

  • footprint

    /'futprint/

    * danh từ

    dấu chân, vết chân

  • footprint

    (Tech) dấu chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • footprint

    * kỹ thuật

    điện thế

    vùng phủ sóng

    xây dựng:

    vết bánh xe

    vết chân

    ô tô:

    vết tiếp xúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footprint

    a mark of a foot or shoe on a surface

    the police made casts of the footprints in the soft earth outside the window

    Synonyms: footmark, step

    a trace suggesting that something was once present or felt or otherwise important

    the footprints of an earlier civilization

    the area taken up by some object

    the computer had a desktop footprint of 10 by 16 inches