footprint evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footprint evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footprint evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footprint evidence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footprint evidence
evidence in the form of footprints
there was footprint evidence that he had been at the scene of the crime
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).