footbath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footbath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footbath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footbath.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
footbath
* kỹ thuật
xây dựng:
khoang tắm đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footbath
a small bathtub for warming or washing or disinfecting the feet