footsore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footsore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footsore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footsore.
Từ điển Anh Việt
footsore
/'futsɔ:/
* tính từ
đau chân, sưng chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footsore
having sore or tired feet