footwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footwork.

Từ điển Anh Việt

  • footwork

    /'futwə:k/

    * danh từ

    động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footwork

    the manner of using the feet

    skillful maneuvering or dealing

    she needs some fancy footwork to cover all those lies