footsure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footsure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footsure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footsure.
Từ điển Anh Việt
footsure
/'futʃuə/
* tính từ
vững chân, chắc chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footsure
Similar:
surefooted: not liable to stumble or fall
on surefooted donkeys
Synonyms: sure-footed