sure-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sure-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sure-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sure-footed.
Từ điển Anh Việt
sure-footed
/'ʃuə'futid/
* tính từ
chắc chân, không ngã được, không trượt được
không nhầm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sure-footed
Similar:
surefooted: not liable to stumble or fall
on surefooted donkeys
Synonyms: footsure
confident: not liable to error in judgment or action
most surefooted of the statesmen who dealt with the depression"- Walter Lippman
demonstrates a surefooted storytelling talent"- Michiko Kakutani
Synonyms: surefooted