surefooted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surefooted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surefooted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surefooted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surefooted
not liable to stumble or fall
on surefooted donkeys
Synonyms: sure-footed, footsure
Similar:
confident: not liable to error in judgment or action
most surefooted of the statesmen who dealt with the depression"- Walter Lippman
demonstrates a surefooted storytelling talent"- Michiko Kakutani
Synonyms: sure-footed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).