sure-footedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sure-footedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sure-footedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sure-footedness.
Từ điển Anh Việt
sure-footedness
* danh từ
sự vững chân; không thể vấp ngã
sự chắc chắn; không thể sai lầm