footpad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footpad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footpad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footpad.

Từ điển Anh Việt

  • footpad

    /'futpæd/

    * danh từ

    kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • footpad

    * kỹ thuật

    chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footpad

    a highwayman who robs on foot

    Synonyms: padder