padder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
padder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padder.
Từ điển Anh Việt
padder
xem pad
Từ điển Anh Anh - Wordnet
padder
Similar:
footpad: a highwayman who robs on foot