foot rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foot rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot rule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foot rule
a ruler one foot long
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foot
- foots
- footy
- footed
- footer
- footie
- footle
- foot up
- footage
- footboy
- footing
- footman
- footpad
- footpeg
- footsie
- footway
- foot rot
- foot saw
- foot-pan
- foot-rot
- foot-ton
- foot-way
- football
- footbath
- footfall
- footgear
- foothill
- foothold
- footless
- footling
- footmark
- footnote
- footpath
- footrace
- footrest
- footslog
- footsore
- footstep
- footsure
- footwall
- footwear
- footwell
- footwork
- footworn
- foot hole
- foot path
- foot pump
- foot race
- foot room
- foot rule