footless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footless.
Từ điển Anh Việt
footless
/'futlis/
* nội động từ
không có chân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
footless
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
không có chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footless
having no feet or analogous appendages
Antonyms: footed
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around
footle: act foolishly, as by talking nonsense