foot path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foot path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot path.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foot path
* kỹ thuật
đường đi bộ
xây dựng:
cầu cho người đi bộ
Từ liên quan
- foot
- foots
- footy
- footed
- footer
- footie
- footle
- foot up
- footage
- footboy
- footing
- footman
- footpad
- footpeg
- footsie
- footway
- foot rot
- foot saw
- foot-pan
- foot-rot
- foot-ton
- foot-way
- football
- footbath
- footfall
- footgear
- foothill
- foothold
- footless
- footling
- footmark
- footnote
- footpath
- footrace
- footrest
- footslog
- footsore
- footstep
- footsure
- footwall
- footwear
- footwell
- footwork
- footworn
- foot hole
- foot path
- foot pump
- foot race
- foot room
- foot rule