foot-ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foot-ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot-ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot-ton.

Từ điển Anh Việt

  • foot-ton

    * danh từ

    fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foot-ton

    2240 foot-pounds