foot race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foot race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot race.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foot race

    Similar:

    footrace: a race run on foot

    she broke the record for the half-mile run

    Synonyms: run

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).