footling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footling.

Từ điển Anh Việt

  • footling

    /'fu:tliɳ/

    * tính từ

    dớ dẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet