tread depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tread depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tread depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tread depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tread depth

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chiều sâu gai vỏ xe