underling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underling.

Từ điển Anh Việt

  • underling

    /'ʌndəliɳ/

    * danh từ

    bộ hạ, tay chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet