accouterment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accouterment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accouterment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accouterment.
Từ điển Anh Việt
accouterment
* danh từ
(Mỹ) trang bị y phục
đồ quân dụng (của người lính)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accouterment
Similar:
accessory: clothing that is worn or carried, but not part of your main clothing
Synonyms: accoutrement