paraphrase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paraphrase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraphrase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraphrase.

Từ điển Anh Việt

  • paraphrase

    /'pærəfreiz/

    * danh từ

    ngữ giải thích, chú giải dài dòng

    * ngoại động từ

    diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paraphrase

    rewording for the purpose of clarification

    Synonyms: paraphrasis

    express the same message in different words

    Synonyms: rephrase, reword