reword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reword.
Từ điển Anh Việt
reword
/'ri:'wə:d/
* ngoại động từ
diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reword
Similar:
paraphrase: express the same message in different words
Synonyms: rephrase