rephrase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rephrase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rephrase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rephrase.

Từ điển Anh Việt

  • rephrase

    * ngoại động từ

    nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rephrase

    Similar:

    paraphrase: express the same message in different words

    Synonyms: reword