primipara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primipara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primipara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primipara.

Từ điển Anh Việt

  • primipara

    /prai'mipərə/

    * danh từ, số nhiều primiparae

    /prai'mipəri:/

    người đẻ con so

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primipara

    (obstetrics) woman who has been delivered of a child for the first time

    Synonyms: para I